TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN
Fast Food /Fɑːst Fuːd/ - Đồ Ăn Nhanh
• Bun /Bʌn/ - Bánh Bao Nhân Nho
• Patty /ˈpæt.I/- Miếng Chả Nhỏ
• Hamburger /ˈhæmˌbɜː.Gəʳ/ - Bánh Kẹp
• French Fries /Frentʃ Fraɪz/ - Khoai Tây Chiên Kiểu Pháp
• Hotdog /ˈhɒt.Dɒg/ - Xúc Xích Nóng Kẹp Vào Bánh Mì
• Wiener /ˈwiː.Nəʳ/ - Lạp Xường
• Coke /Kəʊk/ - Coca-Cola
• Soft Drink /Sɒft Drɪŋk/ - Nước Ngọt
• Condiments /ˈkɒn.Dɪ.Mənts/ - Đồ Gia Vị
• Ketchup /ˈketʃ.Ʌp/ - Nước Sốt Cà Chua Nấm
• Mustard /ˈmʌs.Təd/ - Mù Tạt
• Mayonnaise /ˌmeɪ.Əˈneɪz/ Nước Sốt Mayonne
• Pickle /ˈpɪk.Ļ/ - Hoa Quả Dầm
• Popsicle /ˈpɒp.Sɪ.Kļ/ - Kem Que
• Crust /Krʌst/ - Vỏ Bánh
• Pizza /ˈpiːt.Sə/ - Bánh Pizza
• Sandwich /ˈsænd.Wɪdʒ/ - Bánh Kẹp
• Potato Chip /Pəˈteɪ.Təʊ Tʃɪp/ - Cà Chua Chiên
• Sugar /ˈʃʊg.Əʳ/ - Đường
• Sugar Cube /ˈʃʊg.Əʳ Kjuːb/ - Viên Đường
• Ice Cream /Aɪs Kriːm/ - Kem
• Cone /Kəʊn/ - Vỏ (Ốc Quế)
• Popcorn /ˈpɒp.Kɔːn/- Ngô Rang
• Pie /Paɪ/ - Bánh Nướng
• Honey /ˈhʌn.I/ - Mật Ong
• Cake /Keɪk/ - Bánh
• Icing /ˈaɪ.Sɪŋ/- Lớp Kem Phủ
• Cookie /ˈkʊk.I/ - Bánh Quy
• Cupcake /ˈkʌp.Keɪk/- Bánh Nướng Nhỏ
• Donut /ˈdəʊ.Nʌt/ - Bánh Rán
• Sundae /ˈsʌn.Deɪ/ - Kem Mứt
• Gum /Gʌm/ - Kẹo Cao Su
• Candy /ˈkæn.Di/ - Kẹo
• Lollipop /ˈlɒl.I.Pɒp/ - Kẹo Que
Atlantic Từ Sơn dành tặng cho tất cả mọi người chương trình khuyến mại đặc biệt và nhiều phần quà hấp dẫn khi đăng kí các khóa học tiếng Anh - Trung - Nhật – Hàn
CHỈ TỪ 775.000 ĐỒNG/ KHÓA
Chi tiết liên hệ: Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: số 24 lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
SĐT: 02413.745.724 – 02413.745.725 – 02413.745.726
Hotline: 0973.825.167
Website: http://avn.edu.vn/\
